Từ "khuất nhục" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy nhục nhã, xấu hổ hoặc bị áp lực, thường là do bị áp bức hoặc ở trong tình thế yếu thế hơn. Khi ai đó "khuất nhục," điều đó có thể hiểu là họ phải chịu đựng sự chế nhạo, xúc phạm, hoặc không dám phản kháng lại những điều bất công vì họ không có đủ sức mạnh để làm điều đó.
Giải thích chi tiết:
Khuất: có nghĩa là bị che khuất, không thể nhìn thấy rõ, không có khả năng đối kháng.
Nhục: có nghĩa là xấu hổ, nhục nhã.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi không muốn khuất nhục trước sự châm biếm của bạn bè." (Tôi không muốn cảm thấy nhục nhã trước sự chế nhạo của bạn bè.)
Câu phức tạp: "Dù bị áp lực từ cấp trên, cô ấy vẫn quyết tâm không khuất nhục mà đấu tranh cho quyền lợi của mình." (Dù gặp áp lực từ cấp trên, cô ấy vẫn quyết tâm không chịu nhục mà tiếp tục đấu tranh cho quyền lợi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Khuất phục: có nghĩa là bị đánh bại, không còn khả năng kháng cự. Ví dụ: “Họ đã khuất phục trước sức mạnh của quân thù.”
Nhục nhã: có ý nghĩa gần giống với "khuất nhục," nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sức mạnh hay quyền lực. Ví dụ: “Cảm giác nhục nhã khi bị người khác chỉ trích là rất khó chịu.”
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Chịu nhục: có thể hiểu là chấp nhận sự nhục nhã.
Cam chịu: có nghĩa là chấp nhận một cách thụ động mà không phản kháng.
Bị áp bức: có nghĩa là bị chèn ép, không có quyền lực.